Công ty xây dựng mỏ hầm lò II – TKV thông báo, kính mời quý đơn vị có nhu cầu mua đến Công ty chúng tôi (hoặc đăng ký bằng công văn) để bàn bạc, thống nhất trình tự, thủ tục mua bán.
Hình thức bán thanh lý: Bán theo đơn vị Kg, trọn gói cả lô không bán lẻ, chọn lọc.
Công ty xin chân trọng kính mời Quý khách hàng quan tâm, gửi chào giá mua cho các loại phế liệu là sắt thép, kim loại mầu trên.
Bản chào giá xin gửi về:
- Phòng KHĐT - Công ty Xây dựng mỏ hầm lò II-TKV; Địa chỉ: Phường Quang Trung, Thành Phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. Điện thoại/Fax: 0333 851741/033 3851454.
- Thời gian gửi: Trước 9 giờ 00 phút .ngày 06/ 10/2016.
Kính mong được sự quan tâm của Quý khách hàng./.
STT | Tên vật tư | ĐVT | SL | Tình trạng kỹ thuật | Nhu cầu sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
I | Vật tư, sắt thép thu hồi | |||||
1 | choòng khoan than thu hồi | cái | 35 | Hỏng ,gẫy | không còn GTSD | |
2 | Choòng khoan đá L=1.2m-1.5m | cái | 490 | Hỏng, gẫy | không còn GTSD | |
3 | Choòng khoan đá L=1.6m-1.8m | cái | 91 | Hỏng , gẫy | không còn GTSD | |
4 | Mũi khoan đá + đầu mũi thu hồi | cái | 6.495 | Hỏng, thu hồi | không còn GTSD | |
5 | Choong khoan đá L=0.7m | cái | 21 | Hỏng , thu hồi | không còn GTSD | |
6 | Sắt phế liệu thu hồi | kg | 30.408 | Thu hồi | không còn GTSD | |
7 | Gông đặc biệt thu hồi | Bộ | 8 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
8 | Gông C thu hồi | Bộ | 447 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
9 | Gông đầu cột thu hồi | Bộ | 577 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
10 | Văng thép thu hồi | Thanh | 132 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
11 | Lắc líp P33 thu hồi | Thanh | 68 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
12 | Gông láp vai bò thu hồi | Cái | 36 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
13 | Giàn giáo XD thu hồi | Bộ | 01 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
14 | Biển hiệu kỹ thuật Thu hồi | Cái | 01 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
15 | Gông đầu cột không láp thu hồi | Cái | 100 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
16 | Cáp thép phi 12,5+13.5 | m | 12.209 | Mòn, thu hồi | không còn GTSD | |
17 | Cáp thép phi 15,5 | m | 11.667 | Mòn, thu hồi | không còn GTSD | |
18 | Cáp thép phi 18,5 | m | 6.355 | Mòn, thu hồi | không còn GTSD | |
19 | Cáp thép phi 24,5 | m | 3.200 | Mòn, thu hồi | không còn GTSD | |
20 | Búa căn đá G10 hỏng | cái | 50 | Hỏng, thu hồi | không còn GTSD | |
21 | Búa khoan đá YT28 hỏng | cái | 60 | Hỏng, thu hồi | không còn GTSD | |
22 | Chân ben búa YT28+YT27 | cái | 72 | Hỏng, thu hồi | không còn GTSD | |
23 | Thuyền chở vật liệu | cái | 01 | hỏng, thu hồi | không còn GTSD | |
24 | Lốp ô tô thu hồi | quả | 50 | mòn, thu hồi | không còn GTSD | |
25 | Máng trợt tôn đen | Cái | 7 | Gẫy , hỏng | không còn GTSD | |
26 | Bình tự cứu | Cái | 177 | Thu hồi | không còn GTSD | |
27 | Thùng nớc | Cái | 2 | Gẫy , hỏng | không còn GTSD | |
28 | Máng trợt INOX | Cái | 58 | Gẫy , hỏng | không còn GTSD | |
29 | Đầu mẩu AKMS22 | M | 78,58 | Ngắn, thu hồi | không còn GTSD | |
30 | Đầu mẩu AKMS17 | M | 49,2 | Ngắn, thu hồi | không còn GTSD | |
31 | Đầu mẩu AKMS27 | M | 26,1 | Ngắn, thu hồi | không còn GTSD | |
32 | Đầu mẩu I175 | m | 4,6 | Ngắn, thu hồi | không còn GTSD | |
33 | Đầu mẩu I200 | m | 39,65 | Ngắn, thu hồi | không còn GTSD | |
34 | Đầu mẩu I120 | M | 11,4 | Ngắn, thu hồi | không còn GTSD | |
35 | Đầu mẩu I400 | M | 01 | Ngắn, thu hồi | không còn GTSD | |
36 | Ray P24 thu hồi | M | 56 | Gẫy, cong | không còn GTSD | |
37 | Ray P33 thu hồi | M | 18 | Gẫy, cong | không còn GTSD | |
38 | Nhôm thu hồi | Kg | 123 | Thu hồi | không còn GTSD | |
39 | Quạt trần hỏng | Cái | 01 | Cháy , hỏng | không còn GTSD | |
40 | Giá đỡ con lăn | Cái | 70 | Gẫy, hỏng | không còn GTSD | |
41 | át to mát 250A thu hồi | Cái | 01 | Hỏng | không còn GTSD | |
42 | Máy vi tính | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
43 | Dây điện 2*10 thu hồi | M | 10 | Hỏng ải ,đứt đoạn nhỏ | không còn GTSD | |
44 | Ván côt pha C150 | M | 312 | Hỏng, cong vênh | không còn GTSD | |
45 | Cáp điện 3*95+1*10 | m | 2 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
46 | Cáp điện 3*240+1*150 | m | 9,2 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
47 | Cáp điện 3*25+1*10 cao áp | m | 5,2 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
48 | Cáp điện 4*2,5 | m | 815,9 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
49 | Cáp điện 3*25+1*10 | m | 320 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
50 | Cáp điện 3*50+1*10 | m | 457,5 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
51 | Cáp điện 3*2,5 | m | 54,2 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
52 | Cáp điện 3*4+1*10 | m | 6,9 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
53 | Cáp điện 3*10+1*6 | m | 65 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
54 | Cáp điện 3*16+1*10 | m | 30,4 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
55 | Cáp điện 3*25+1*10+3*4 | m | 528,9 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
56 | Cáp điện 3*4+2*2,5 | m | 56,2 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
57 | Cáp điện 3*70+1*10 | m | 462 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
58 | Cáp điện 1*25 | m | 10,3 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
59 | Cáp điện 3*35+1*10 | m | 388,8 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
60 | Cáp điện 3*4+1*2,5+1*2,5 | m | 29 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
61 | Cáp điện 1*10 | m | 0,4 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
62 | Cáp điện 4*1,5 | M | 31,7 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
63 | Cáp điện 3*50+1*16 | m | 507,8 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
64 | Cáp điện 5*1,5 | m | 51,4 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
65 | Cáp điện 3*4+1*2,5 | m | 183,9 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
66 | Cáp điện 2*10 | m | 105 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
67 | Cáp điện 3*1,5 | m | 10,3 | Hỏng , dập | không còn GTSD | |
68 | Atomat ABB – 400A | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
69 | Atomat DW 80 – 200 | Cái | 4 | Hỏng | không còn GTSD | |
70 | Atomat DW 80 – 350 | Cái | 6 | Hỏng | không còn GTSD | |
71 | Khởi động từ QBZ – 120 | Cái | 5 | Hỏng | không còn GTSD | |
72 | Khởi động từ QBZ – 80 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
73 | Khởi động từ QC83-120 | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
74 | Khởi động từ QC83-225 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
75 | Khởi động từ QC83-80 | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
76 | Khởi động từ QC83-80N | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
77 | Khởi động từ QJZ-120 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
78 | Khởi động từ QJZ-160 | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
79 | Khởi động từ QJZ-200 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
80 | Quạt gió YBT62-2 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
81 | Trạm từ máy xúc | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
82 | Khởi động từ IIBN-23H | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
83 | áp tô mát ABB-400 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
84 | Biến áp nổ mìn trong vỏ KĐT BQD6-80 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
85 | Biến áp chiếu sáng KSG | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
86 | Vỏ biến áp khoan phòng nổ BKP-4 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
87 | Khởi động từ IIBN-63M | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
88 | động cơ máy xúc lật hông | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
89 | động cơ 11,4kw | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
90 | động cơ 11kw | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
91 | động cơ 22kw | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
92 | động cơ 40kw | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
93 | động cơ bơm thủy lực tời | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
94 | Thân bơm IH65-40-250 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
95 | Thân bơm LT50-54 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
96 | Thân bơm DF46-30*6 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
97 | Máy phát điện 3KW | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
98 | Thân bơm LTC 46-45*6 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
99 | téc dầu 10 000 lít | Cái | 2 | Hỏng | không còn GTSD | |
100 | Bồ đài 1000 lít | Cái | 3 | Hỏng | không còn GTSD | |
101 | Sắt xi tích đờng 600 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
102 | Cặp trục 3 tấn | Cái | 9 | Hỏng | không còn GTSD | |
103 | Cầu dao cách ly | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
104 | Cầu máng cào MC-80 | Cái | 36 | Hỏng | không còn GTSD | |
105 | Thân bơm IH100-65 | Cái | 1 | Hỏng | không còn GTSD | |
II | Kim loại mầu | |||||
1 | Dây đồng thu hồi | kg | 164,9 | Thu hồi | không còn GTSD | |
2 | Bạc đồng thu hồi | Cái | 324 | Thu hồi | không còn GTSD |